Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
TMS153
Behringer
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
System | |
Frequency Response | 50 Hz – 20 kHz ±3 dB; 37 Hz – 20 kHz -10 dB |
---|---|
Nominal Dispersion | 75° H x 50° V @ -6 dB points |
Directivity Factor (Q) | 12.8 |
Directivity Index (DI) | 11.1 |
Power Handling (IEC) | |
Passive | 1,200 W continuous, 4,800 W peak |
Bi-amp | LF: 1,200 W continuous, 4,800 W peak; HF: 75 W continuous, 300 W peak |
Sensitivity | 99 dB (1 W @ 1 m) |
Maximum SPL | |
Passive | 130 dB continuous, 136 dB peak |
Bi-Amp | LF: 130 dB continuous, 136 dB peak; HF: 128 dB continuous, 134 dB peak |
Impedance | |
Passive | 4 Ohms |
Bi-Amp | LF: 4 Ohms HF: 6 Ohms |
Crossover Type | Passive / bi-amp, switchable |
Components | 2 x 15" (394 mm) LF driver; 1 x 1.4" (36 mm) HF compression driver |
Connectors | 2 x Neutrik speakON* NL4 |
Wiring | |
Passive | Pins 1+ / 1- input, pins 2+ / 2- link |
Bi-Amp | Pins 1+ / 1- LF, pins 2+ / 2- HF |
Dimensions HWD | 1219 x 533 x 508 mm (48.0 x 21.0 x 20.0") |
Net Weight | 46.9 kg (103.5 lbs) |
Construction | 15 mm (5?8") birch plywood |
Finish | Semi matt black paint |
Grille | Powder-coated perforated steel |
Loa Behringer Turbosound MADRID TMS153 là sản phẩm Loa của thương hiệu Behringer thuộc dòng Multimedia Speakers được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
=>> Xem thêm: Loa Behringer Turbosound MADRID TMS152
Dual 2 Way 15" Full Range Loudspeaker for Portable PA and Installation Applications
2 way full range loudspeaker for portable PA and installation applications
1,200 Watts continuous, 4,800 Watts peak power
Ideal for FOH, side and drum fill applications
Carbon fibre loaded 15 low frequency drivers with inside/outside wound coil
Titanium dome 1.4 neodymium motor compression driver
Switchable passive/bi-amp operation for flexibility of use
Mua loa Behringer chính hãng là sự lựa chọn vô cùng thông minh từ âm thanh sân khấu. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối thiết bị âm thanh nhập khẩu chất lượng nhất tại Hà Nội.
System | |
Frequency Response | 50 Hz – 20 kHz ±3 dB; 37 Hz – 20 kHz -10 dB |
---|---|
Nominal Dispersion | 75° H x 50° V @ -6 dB points |
Directivity Factor (Q) | 12.8 |
Directivity Index (DI) | 11.1 |
Power Handling (IEC) | |
Passive | 1,200 W continuous, 4,800 W peak |
Bi-amp | LF: 1,200 W continuous, 4,800 W peak; HF: 75 W continuous, 300 W peak |
Sensitivity | 99 dB (1 W @ 1 m) |
Maximum SPL | |
Passive | 130 dB continuous, 136 dB peak |
Bi-Amp | LF: 130 dB continuous, 136 dB peak; HF: 128 dB continuous, 134 dB peak |
Impedance | |
Passive | 4 Ohms |
Bi-Amp | LF: 4 Ohms HF: 6 Ohms |
Crossover Type | Passive / bi-amp, switchable |
Components | 2 x 15" (394 mm) LF driver; 1 x 1.4" (36 mm) HF compression driver |
Connectors | 2 x Neutrik speakON* NL4 |
Wiring | |
Passive | Pins 1+ / 1- input, pins 2+ / 2- link |
Bi-Amp | Pins 1+ / 1- LF, pins 2+ / 2- HF |
Dimensions HWD | 1219 x 533 x 508 mm (48.0 x 21.0 x 20.0") |
Net Weight | 46.9 kg (103.5 lbs) |
Construction | 15 mm (5?8") birch plywood |
Finish | Semi matt black paint |
Grille | Powder-coated perforated steel |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp, Loudspeaker behringer.. 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
System | |
Frequency Response | 50 Hz – 20 kHz ±3 dB; 37 Hz – 20 kHz -10 dB |
---|---|
Nominal Dispersion | 75° H x 50° V @ -6 dB points |
Directivity Factor (Q) | 12.8 |
Directivity Index (DI) | 11.1 |
Power Handling (IEC) | |
Passive | 1,200 W continuous, 4,800 W peak |
Bi-amp | LF: 1,200 W continuous, 4,800 W peak; HF: 75 W continuous, 300 W peak |
Sensitivity | 99 dB (1 W @ 1 m) |
Maximum SPL | |
Passive | 130 dB continuous, 136 dB peak |
Bi-Amp | LF: 130 dB continuous, 136 dB peak; HF: 128 dB continuous, 134 dB peak |
Impedance | |
Passive | 4 Ohms |
Bi-Amp | LF: 4 Ohms HF: 6 Ohms |
Crossover Type | Passive / bi-amp, switchable |
Components | 2 x 15" (394 mm) LF driver; 1 x 1.4" (36 mm) HF compression driver |
Connectors | 2 x Neutrik speakON* NL4 |
Wiring | |
Passive | Pins 1+ / 1- input, pins 2+ / 2- link |
Bi-Amp | Pins 1+ / 1- LF, pins 2+ / 2- HF |
Dimensions HWD | 1219 x 533 x 508 mm (48.0 x 21.0 x 20.0") |
Net Weight | 46.9 kg (103.5 lbs) |
Construction | 15 mm (5?8") birch plywood |
Finish | Semi matt black paint |
Grille | Powder-coated perforated steel |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)