Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
EW 122-G3
Sennheiser
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Microphone | electret |
Presets | 20 |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Audio-XLR connector | 6,3 mm |
Sound pressure level (SPL) | 120 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
RF frequency range | 516...865 MHz |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
AF sensitivity | 40 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 110 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 30 mW |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Input voltage range | 1,8 V line |
Audio output level | unbalanced: Jack : +12 dBu max balanced: XLR : +18 dBu max |
Battery Specification | 2 x 1,5V AA |
Frequency range | 606...648 MHz 823...865 MHz / Power supply unit UK 823...865 MHz / Power supply unit EU/Germany 823...865 MHz / Power supply unit EU 780...822 MHz / Power supply unit UK 780...822 MHz / Power supply unit EU/Germany 780...822 MHz / Power supply unit EU 734...776 MHz / Power supply unit UK 734...776 MHz / Power supply unit US 734...776 MHz / Power supply unit EU 626...668 MHz / Power supply unit UK 626...668 MHz / Power supply unit US 626...668 MHz / Power supply unit EU 566...608 MHz / Power supply unit UK 566...608 MHz / Power supply unit US 566...608 MHz / Power supply unit EU 516...558 MHz / Power supply unit UK 516...558 MHz / Power supply unit US 516...558 MHz / Power supply unit EU |
Transmitter | |
---|---|
Dimensions | 82 x 64 x 24 mm |
Weight | ~ 160 g |
Operating time | typ. 8 h |
Receivers | |
Dimensions | 212 x 202 x 43 mm |
Weight | 900 g |
Micro Sennheiser EW 122 G3 là Sản phẩm của Thương hiệu Sennheiser thuộc dòng Seri EW, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
Sản phẩm Micro không dây SENNHEISER EW 122 G3 (cài ve áo) đã được nghiên cứu dựa trên những công nghệ tuyệt vời nhất và cực kỳ hiện đại khiến chất lượng của âm thanh không thể nào chê được. Đây cũng là sản phẩm của Hãng Sennheiser là một thương hiệu nổi tiếng nhất của Đức về thị phần thiết bị âm thanh sản xuất. Sản phẩm sử dụng sóng có tên uhf với dải tần số và băng thông rộng từ 42mhz đến 18khz. Với dải băng thông như thế, sản phẩm đáp ứng được tất cả các tần số âm thanh thu và phát trong cự ly rất rộng đến cự ly rất hạn hẹp. Thêm vào đó, sản phẩm còn có thể tương thích với các thiết bị hiện đại khác.
Micro không dây SENNHEISER EW 122 G3 (cài ve áo) cũng được trang bị để cài áo có độ nhạy tốt với sức hút lớn với công nghệ ENG duy nhất chỉ có của Sennheiser. Đây được xem là một trong những công nghệ tuyệt vời trong việc lọc và loại bỏ tạp âm, giảm nhiễu đáng kể. Nó cũng được xem là một công nghệ giảm đi tiếng ồn của môi trường kể cả nhịp thở của người đang sử dụng. Máy chủ có khả năng thu sóng rất khoẻ, độ băng thông 1680 giúp tăng cường sự ổn định sóng của các thiết bị giúp âm thanh trong trẻo hơn và không bị ồn và rẻ kể cả khi sử dụng ở những khu vực ngoài trời hoặc không gian rộng. Micro không dây SENNHEISER EW 122 G3 (cài ve áo) là một sản phẩm cực kỳ hiện đại và cực kỳ phù hợp với nhu cầu sử dụng của thị trường hiện nay. Một hộp sản phẩm bao gồm 1 bộ thu EW 100 G3 và 1 Micro cài áo EW 100 G3. Vì vậy, mua Micro không dây SENNHEISER EW 122 G3 chính hãng chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đã và đang tin dùng thương hiệu SENNHEISER .
Hầu hết, các khách hàng đều chọn mua Micro không dây SENNHEISER chính hãng do Trung Chính Audio (TCA Group) phân phối. Trung Chính Audio (TCA Group) chuyên nhập khẩu và phân phối âm thanh sân khấu tại hà nội
Microphone | electret |
Presets | 20 |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Audio-XLR connector | 6,3 mm |
Sound pressure level (SPL) | 120 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
RF frequency range | 516...865 MHz |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
AF sensitivity | 40 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 110 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 30 mW |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Input voltage range | 1,8 V line |
Audio output level | unbalanced: Jack : +12 dBu max balanced: XLR : +18 dBu max |
Battery Specification | 2 x 1,5V AA |
Frequency range | 606...648 MHz 823...865 MHz / Power supply unit UK 823...865 MHz / Power supply unit EU/Germany 823...865 MHz / Power supply unit EU 780...822 MHz / Power supply unit UK 780...822 MHz / Power supply unit EU/Germany 780...822 MHz / Power supply unit EU 734...776 MHz / Power supply unit UK 734...776 MHz / Power supply unit US 734...776 MHz / Power supply unit EU 626...668 MHz / Power supply unit UK 626...668 MHz / Power supply unit US 626...668 MHz / Power supply unit EU 566...608 MHz / Power supply unit UK 566...608 MHz / Power supply unit US 566...608 MHz / Power supply unit EU 516...558 MHz / Power supply unit UK 516...558 MHz / Power supply unit US 516...558 MHz / Power supply unit EU |
Transmitter | |
---|---|
Dimensions | 82 x 64 x 24 mm |
Weight | ~ 160 g |
Operating time | typ. 8 h |
Receivers | |
Dimensions | 212 x 202 x 43 mm |
Weight | 900 g |
>>> Sản phẩm bán chạy nhất: Máy phát Sennheiser SR IEM G4
>>> Tin tức khác: Một số giải pháp cho hệ thống âm thanh sân khấu ngoài trời cần lưu ý
Microphone | electret |
Presets | 20 |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Audio-XLR connector | 6,3 mm |
Sound pressure level (SPL) | 120 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
RF frequency range | 516...865 MHz |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
AF sensitivity | 40 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 110 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 30 mW |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Input voltage range | 1,8 V line |
Audio output level | unbalanced: Jack : +12 dBu max balanced: XLR : +18 dBu max |
Battery Specification | 2 x 1,5V AA |
Frequency range | 606...648 MHz 823...865 MHz / Power supply unit UK 823...865 MHz / Power supply unit EU/Germany 823...865 MHz / Power supply unit EU 780...822 MHz / Power supply unit UK 780...822 MHz / Power supply unit EU/Germany 780...822 MHz / Power supply unit EU 734...776 MHz / Power supply unit UK 734...776 MHz / Power supply unit US 734...776 MHz / Power supply unit EU 626...668 MHz / Power supply unit UK 626...668 MHz / Power supply unit US 626...668 MHz / Power supply unit EU 566...608 MHz / Power supply unit UK 566...608 MHz / Power supply unit US 566...608 MHz / Power supply unit EU 516...558 MHz / Power supply unit UK 516...558 MHz / Power supply unit US 516...558 MHz / Power supply unit EU |
Transmitter | |
---|---|
Dimensions | 82 x 64 x 24 mm |
Weight | ~ 160 g |
Operating time | typ. 8 h |
Receivers | |
Dimensions | 212 x 202 x 43 mm |
Weight | 900 g |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)