Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
EW 352-G3
Sennheiser
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Pick-up pattern | super-cardioid |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Audio-XLR connector | 6,3 mm |
Presets | 24 |
Microphone | electret |
Sound pressure level (SPL) | 150 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
AF sensitivity | 1,6 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 115 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 10/30 mW |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | +/- 48 kHz |
Frequency range | 6606...648 MHz 823...865 MHz / Power supply unit UK 823...865 MHz / Power supply unit EU / Germany 823...865 MHz / Power supply unit EU 780...822 MHz / Power supply unit UK 780...822 MHz / Power supply unit EU / Germany 780...822 MHz / Power supply unit EU 734...776 MHz / Power supply unit US 734...776 MHz / Power supply unit EU 626...668 MHz / Power supply unit US 626...668 MHz / Power supply unit EU 566...608 MHz / Power supply unit US 566...608 MHz / Power supply unit EU 516...558 MHz / Power supply unit US 516...558 MHz / Power supply unit EU |
In compliance with | ETS 300422, ETS 300445, CE, FCC |
Antenna connector | 2 BNC, 50 Ω |
Input voltage range | 1,8 V, line |
Audio output level | unbalanced: Jack : +12 dBu max balanced: XLR : +18 dBu max |
Transmitter | |
---|---|
Dimensions | 82 x 64 x 24 mm |
Weight | ~ 160 g |
Operating time | > 8 h |
Receivers | |
Dimensions | 212 x 202 x 43 mm |
Weight | 980 g |
Micro Sennheiser EW 352-G3 là Sản phẩm của Thương hiệu Sennheiser thuộc dòng Seri EW, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam
Thương hiệu Shennheiser luôn là sự lựa chọn hàng đầu mang tính chuyên nghiệp cao ở những sân khấu lớn,để đáp ứng cho âm thanh với quy mô nhỏ(gia đình,kinh doanh karaoke…) với giá thành hợp lý và chất lượng âm thanh chuyên nghiệp sẽ mang đến cho bạn những giây phút giải trí tuyệt vời,sóng cao tần UHF đảm bảo sóng luôn ổn định.
Thiết kế đơn giản, chất lượng âm thanh chuẩn quốc tế, dò tần số tự động không sợ đụng tần số khi sử dụng cho sân khấu hoặc hát với nhau khi sử dụng nhiều micro không dây...
Micro được làm bằng thép không rỉ,trên thân micro đặc biệt có đồng hồ hiển thị tần số sóng.
Tính năng sản micro Sennheiser EW 352-G3
Pick-up pattern | super-cardioid |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Audio-XLR connector | 6,3 mm |
Presets | 24 |
Microphone | electret |
Sound pressure level (SPL) | 150 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
AF sensitivity | 1,6 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 115 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 10/30 mW |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | +/- 48 kHz |
Frequency range | 6606...648 MHz 823...865 MHz / Power supply unit UK 823...865 MHz / Power supply unit EU / Germany 823...865 MHz / Power supply unit EU 780...822 MHz / Power supply unit UK 780...822 MHz / Power supply unit EU / Germany 780...822 MHz / Power supply unit EU 734...776 MHz / Power supply unit US 734...776 MHz / Power supply unit EU 626...668 MHz / Power supply unit US 626...668 MHz / Power supply unit EU 566...608 MHz / Power supply unit US 566...608 MHz / Power supply unit EU 516...558 MHz / Power supply unit US 516...558 MHz / Power supply unit EU |
In compliance with | ETS 300422, ETS 300445, CE, FCC |
Antenna connector | 2 BNC, 50 Ω |
Input voltage range | 1,8 V, line |
Audio output level | unbalanced: Jack : +12 dBu max balanced: XLR : +18 dBu max |
Transmitter | |
---|---|
Dimensions | 82 x 64 x 24 mm |
Weight | ~ 160 g |
Operating time | > 8 h |
Receivers | |
Dimensions | 212 x 202 x 43 mm |
Weight | 980 g |
>>> Sản phẩm bán chạy nhất: Micro Sennheiser EW 345 G3
>>> Tin tức khác: Lắp đặt loa hội trường chính hãng cho nhà hát nhỏ
Pick-up pattern | super-cardioid |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Audio-XLR connector | 6,3 mm |
Presets | 24 |
Microphone | electret |
Sound pressure level (SPL) | 150 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
AF sensitivity | 1,6 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 115 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 10/30 mW |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | +/- 48 kHz |
Frequency range | 6606...648 MHz 823...865 MHz / Power supply unit UK 823...865 MHz / Power supply unit EU / Germany 823...865 MHz / Power supply unit EU 780...822 MHz / Power supply unit UK 780...822 MHz / Power supply unit EU / Germany 780...822 MHz / Power supply unit EU 734...776 MHz / Power supply unit US 734...776 MHz / Power supply unit EU 626...668 MHz / Power supply unit US 626...668 MHz / Power supply unit EU 566...608 MHz / Power supply unit US 566...608 MHz / Power supply unit EU 516...558 MHz / Power supply unit US 516...558 MHz / Power supply unit EU |
In compliance with | ETS 300422, ETS 300445, CE, FCC |
Antenna connector | 2 BNC, 50 Ω |
Input voltage range | 1,8 V, line |
Audio output level | unbalanced: Jack : +12 dBu max balanced: XLR : +18 dBu max |
Transmitter | |
---|---|
Dimensions | 82 x 64 x 24 mm |
Weight | ~ 160 g |
Operating time | > 8 h |
Receivers | |
Dimensions | 212 x 202 x 43 mm |
Weight | 980 g |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)