Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
HSP 2
Sennheiser
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Frequency response | 20 - 20 000 Hz |
Diameter | capsule: Ø 4,8 mm boomarm: 1,1 mm |
Sensitivity in free field, no load (1kHz) | 2 mV/Pa |
Nominal impedance | 1000 Ω |
Min. terminating impedance | 4700 Ω |
Equivalent noise level | 28 dB(A) |
Maximum sound pressure level (passiv) | 150 dB |
Current consumption | ca. 250 µA |
Operating voltage (stand alone) | 4,5 - 15 V |
Weight | Without cable: 6,5 g |
Micro Sennheiser HSP 2 là sản phẩm của thương hiệu Sennheiser thuộc dòng Micro thuyết giảng được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
Headworn microphone featuring very lightweight design and superlative audio quality. Permanently polarized MKE platinum condenser capsule with omni-directional polar pattern designed for professional "hands free" applications. The adjustable neckband is visually unobtrusive and very comfortable to wear. HSP2 is available in black or beige, and can be ordered with connector for 3000 & 5000 series wireless, evolution wireless, or without connector (stripped and tinned leads). Includes modular snap-on cable and hard carrying case.
Tính năng sản phẩm Micro Sennheiser HSP 2
Frequency response | 20 - 20 000 Hz |
Diameter | capsule: Ø 4,8 mm boomarm: 1,1 mm |
Sensitivity in free field, no load (1kHz) | 2 mV/Pa |
Nominal impedance | 1000 Ω |
Min. terminating impedance | 4700 Ω |
Equivalent noise level | 28 dB(A) |
Maximum sound pressure level (passiv) | 150 dB |
Current consumption | ca. 250 µA |
Operating voltage (stand alone) | 4,5 - 15 V |
Weight | Without cable: 6,5 g |
>>> Sản phẩm cùng loại mà bạn có thể quan tâm: Micro Sennheiser E 945
>>> Bài viết bạn nên tham khảo để biết thêm thông tin: 6 cách chỉnh echo mic chính xác 2019 - Amthanhsankhau.vn
Frequency response | 20 - 20 000 Hz |
Diameter | capsule: Ø 4,8 mm boomarm: 1,1 mm |
Sensitivity in free field, no load (1kHz) | 2 mV/Pa |
Nominal impedance | 1000 Ω |
Min. terminating impedance | 4700 Ω |
Equivalent noise level | 28 dB(A) |
Maximum sound pressure level (passiv) | 150 dB |
Current consumption | ca. 250 µA |
Operating voltage (stand alone) | 4,5 - 15 V |
Weight | Without cable: 6,5 g |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)