Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
SKP 100 G3
Sennheiser
12 tháng
chiếc
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Frequency range | 606...648 MHz 823...865 MHz / Germany 823...865 MHz 780...822 MHz / Germany 780...822 MHz 734...776 MHz 626...668 MHz 566...608 MHz 516...558 MHz |
Dimensions | 105 x 43 x 43 mm |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Presets | 20 |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
Weight | 195 g |
Signal-to-noise ratio | > 110 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 30 mW |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | +/- 48 kHz |
In compliance with | ETS 300422 , ETS 300445 , CE , FCC |
Operating time | > 8 h |
Input voltage range | max. 3,0V eff |
Micro Sennheiser SKP 100 G3 là sản phẩm của thương hiệu Sennheiser thuộc dòng Micro thuyết giảng được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam
SKP 100 G3 điều chỉnh công nghệ không dây G3 với thế giới có dây. Hãy tưởng tượng dùng micro có dây và biến nó thành một mạng không dây chỉ đơn giản bằng cách cắm vào SKP 100 G3 vào cổng XLR của nó. Có lẽ bạn muốn gửi tín hiệu từ bảng điều khiển trộn đến thiết bị thu G3 tiến hóa Sennheiser trong phòng? Không vấn đề gì. Với các nâng cấp G3 như đồng bộ phát không dây và các menu dễ điều hướng, SKP 100 G3 đã sẵn sàng để cắm và phát.
Đặc điểm Micro Sennheiser SKP 100 G3
Frequency range | 606...648 MHz 823...865 MHz / Germany 823...865 MHz 780...822 MHz / Germany 780...822 MHz 734...776 MHz 626...668 MHz 566...608 MHz 516...558 MHz |
Dimensions | 105 x 43 x 43 mm |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Presets | 20 |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
Weight | 195 g |
Signal-to-noise ratio | > 110 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 30 mW |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | +/- 48 kHz |
In compliance with | ETS 300422 , ETS 300445 , CE , FCC |
Operating time | > 8 h |
Input voltage range | max. 3,0V eff |
>>Sản phẩm liên quan: Hệ thống sạc cho bộ thu Sennheiser GP L 3202-10
>>> Tin tức xem thêm: Những lưu ý khi lắp đặt hệ thống âm thanh sân khấu kịch
Frequency range | 606...648 MHz 823...865 MHz / Germany 823...865 MHz 780...822 MHz / Germany 780...822 MHz 734...776 MHz 626...668 MHz 566...608 MHz 516...558 MHz |
Dimensions | 105 x 43 x 43 mm |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Presets | 20 |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
Weight | 195 g |
Signal-to-noise ratio | > 110 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 30 mW |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | +/- 48 kHz |
In compliance with | ETS 300422 , ETS 300445 , CE , FCC |
Operating time | > 8 h |
Input voltage range | max. 3,0V eff |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)