Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
MX49
Yamaha
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 830 mm |
---|---|---|
Chiều cao | 91 mm | |
Chiều sâu | 298 mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 3,8kg |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 49 |
---|---|---|
Initial Touch | Có |
Bộ tạo âm
Bộ tạo âm | AWM2 | |
---|---|---|
Đa âm tối đa | 128 nốt | |
Công suất đa âm sắc | 16 chi tiết (Bên trong) | |
Sóng âm | Khoảng 166 MB (khi được chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 16 bit) | |
Giọng | Cài đặt sẵn: 1.106 Giọng Thường + 61 Bộ Trống, GM: 128 Giọng Thường + 1 Bộ Trống, Người Sử dụng: 128 Giọng Thường + 8 Bộ Trống: | |
Biểu diển | Người sử dụng: 128 (16 phần) | |
Biến tấu | Vang âm x 9 loại (42 cài đặt sẵn), Thanh x 17 loại (88 cài đặt sẵn), Hiệu ứng nêm x 48 loại (267 cài đặt sẵn) x 4, Master EQ (5 băng tần) |
Bộ phối nhạc
Nhịp điệu (BPM) | 5 – 300 | |
---|---|---|
Bài hát | 27 bài hát Demo | |
Kiểu | 208 Kiểu | |
Arpeggio | 999 loại | |
Định dạng phối nhạc | SMF Format 0 (chỉ phát lại) |
Khác
Trình phối nhạc tương thích với chức năng điều khiển từ xa | Cho Windows: Cubase 6 hoặc sau này, SONAR X1 ProducerFor Mac®: Cubase 4 – 6, Logic 9, Digital Performer 6 – 7 *Chức năng được kiểm soát khác nhau tùy thuộc vào phần mềm. | |
---|---|---|
Bộ điều khiển | Bánh xe điều chỉnh độ cao x 1, Bánh xe điều biến x 1, Núm x 4, [DATA] dial x 1 | |
Hiển thị | 3 LED KTS + 20 x 2 LCD line character (backlit) | |
Các đầu nối | OUTPUT [L / MONO] / [R] (giắc phone chuẩn), [PHONE] (giắc phone stereo chuẩn), [FOOT CONTROLLER], [SUSTAIN], MIDI [IN] / [OUT], USB [TO HOST] / [TO DEVICE], [AUX IN], DC IN | |
Nguồn điện | 9 W | |
Phụ kiện | AC adaptor (PA-150 hoặc loại tương đương do Yamaha khuyến nghị), Sách Hướng Dẫn Người Sử Dụng, CD-ROM Hướng dẫn Sử Dụng Trực Tuyến x 1 (có chứa Hướng Dẫn Sử Dụng Tham Khảo, Hướng Dẫn Thông Số Bộ Tổng hợp, và Danh Sách Dữ Liệu), DVD-ROM x 1 (c1o phần mềm DAW) |
Dòng MX có hơn 1000 âm sắc lấy trực tiếp từ dòng Yamaha MOTIF XS nổi tiếng toàn thế giới. Từ tiếng acoustic piano, piano điện tử, string và trống tới tiếng synth phức tạp từ 8 thành phần, MX có tất cả các âm sắc bạn yêu thích trên Motif. MX thậm chí còn có giao diện theo dòng để có thể lựa chọn ngay lập tức những âm thanh tuyệt vời trên. Thiết kế theo mục mới giúp bạn chọn lựa âm sắc yêu thích dễ dàng hơn bao giờ hết. Thậm chí, bạn còn có thể chỉnh sửa và lưu trữ âm sắc của mình ngay trên đàn.
Cây MX synthesizer được trang bị bộ hiệu ứng VCM, giả lập các bộ tạo hiệu ứng cổ điển ngay tại bảng mạch. Làm sống lại các âm sắc từ thập niên 70 thông qua việc giả lập các âm sắc vintage hiếm có với các hiệu ứng equalizer, phaser và wah của các loại nhạc cụ huyền thoại của thập kỷ này.
Chế độ Performance trên các cây Motif luôn là nguồn tạo cảm hứng và với cây MX cũng vậy. Bạn có thể dễ dàng kết hợp 2 âm sắc để chơi trên 1 keyboard với nút Split và Layer chuyên biệt, mỗi chế độ đều có bộ tạp hợp âm rải và phần trống chuyên biệt tạo nên màn biểu diễn khiến bạn liên tưởng tới 1 ban nhạc sống đang chơi. 128 phần Performance trên MX đều có thể tùy chỉnh được, tuy nhiên chúng đã được lập trình với những giai điệu mới nhất.
Hiện tại Âm Thanh Sân Khấu đang nhập khẩu và bán ra thị trường những dòng thiết bị âm thanh Yamaha với chất lượng tốt, đem đến cho người sử dụng sự tin tưởng tuyệt đối vào sản phẩm mà mình đã mua tại Âm Thanh Sân Khấu.
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 830 mm |
---|---|---|
Chiều cao | 91 mm | |
Chiều sâu | 298 mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 3,8kg |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 49 |
---|---|---|
Initial Touch | Có |
Bộ tạo âm
Bộ tạo âm | AWM2 | |
---|---|---|
Đa âm tối đa | 128 nốt | |
Công suất đa âm sắc | 16 chi tiết (Bên trong) | |
Sóng âm | Khoảng 166 MB (khi được chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 16 bit) | |
Giọng | Cài đặt sẵn: 1.106 Giọng Thường + 61 Bộ Trống, GM: 128 Giọng Thường + 1 Bộ Trống, Người Sử dụng: 128 Giọng Thường + 8 Bộ Trống: | |
Biểu diển | Người sử dụng: 128 (16 phần) | |
Biến tấu | Vang âm x 9 loại (42 cài đặt sẵn), Thanh x 17 loại (88 cài đặt sẵn), Hiệu ứng nêm x 48 loại (267 cài đặt sẵn) x 4, Master EQ (5 băng tần) |
Bộ phối nhạc
Nhịp điệu (BPM) | 5 – 300 | |
---|---|---|
Bài hát | 27 bài hát Demo | |
Kiểu | 208 Kiểu | |
Arpeggio | 999 loại | |
Định dạng phối nhạc | SMF Format 0 (chỉ phát lại) |
Khác
Trình phối nhạc tương thích với chức năng điều khiển từ xa | Cho Windows: Cubase 6 hoặc sau này, SONAR X1 ProducerFor Mac®: Cubase 4 – 6, Logic 9, Digital Performer 6 – 7 *Chức năng được kiểm soát khác nhau tùy thuộc vào phần mềm. | |
---|---|---|
Bộ điều khiển | Bánh xe điều chỉnh độ cao x 1, Bánh xe điều biến x 1, Núm x 4, [DATA] dial x 1 | |
Hiển thị | 3 LED KTS + 20 x 2 LCD line character (backlit) | |
Các đầu nối | OUTPUT [L / MONO] / [R] (giắc phone chuẩn), [PHONE] (giắc phone stereo chuẩn), [FOOT CONTROLLER], [SUSTAIN], MIDI [IN] / [OUT], USB [TO HOST] / [TO DEVICE], [AUX IN], DC IN | |
Nguồn điện | 9 W | |
Phụ kiện | AC adaptor (PA-150 hoặc loại tương đương do Yamaha khuyến nghị), Sách Hướng Dẫn Người Sử Dụng, CD-ROM Hướng dẫn Sử Dụng Trực Tuyến x 1 (có chứa Hướng Dẫn Sử Dụng Tham Khảo, Hướng Dẫn Thông Số Bộ Tổng hợp, và Danh Sách Dữ Liệu), DVD-ROM x 1 (c1o phần mềm DAW) |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
>> Một số sản phẩm thiết bị âm thanh Yamaha cùng chức năng giá rẻ hơn: Synthesizers MOTIF XF8
>> Có thể bạn quan tâm đến: Cùng học trống với Yamaha DTX-450K và DTX-400K
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 830 mm |
---|---|---|
Chiều cao | 91 mm | |
Chiều sâu | 298 mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 3,8kg |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 49 |
---|---|---|
Initial Touch | Có |
Bộ tạo âm
Bộ tạo âm | AWM2 | |
---|---|---|
Đa âm tối đa | 128 nốt | |
Công suất đa âm sắc | 16 chi tiết (Bên trong) | |
Sóng âm | Khoảng 166 MB (khi được chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 16 bit) | |
Giọng | Cài đặt sẵn: 1.106 Giọng Thường + 61 Bộ Trống, GM: 128 Giọng Thường + 1 Bộ Trống, Người Sử dụng: 128 Giọng Thường + 8 Bộ Trống: | |
Biểu diển | Người sử dụng: 128 (16 phần) | |
Biến tấu | Vang âm x 9 loại (42 cài đặt sẵn), Thanh x 17 loại (88 cài đặt sẵn), Hiệu ứng nêm x 48 loại (267 cài đặt sẵn) x 4, Master EQ (5 băng tần) |
Bộ phối nhạc
Nhịp điệu (BPM) | 5 – 300 | |
---|---|---|
Bài hát | 27 bài hát Demo | |
Kiểu | 208 Kiểu | |
Arpeggio | 999 loại | |
Định dạng phối nhạc | SMF Format 0 (chỉ phát lại) |
Khác
Trình phối nhạc tương thích với chức năng điều khiển từ xa | Cho Windows: Cubase 6 hoặc sau này, SONAR X1 ProducerFor Mac®: Cubase 4 – 6, Logic 9, Digital Performer 6 – 7 *Chức năng được kiểm soát khác nhau tùy thuộc vào phần mềm. | |
---|---|---|
Bộ điều khiển | Bánh xe điều chỉnh độ cao x 1, Bánh xe điều biến x 1, Núm x 4, [DATA] dial x 1 | |
Hiển thị | 3 LED KTS + 20 x 2 LCD line character (backlit) | |
Các đầu nối | OUTPUT [L / MONO] / [R] (giắc phone chuẩn), [PHONE] (giắc phone stereo chuẩn), [FOOT CONTROLLER], [SUSTAIN], MIDI [IN] / [OUT], USB [TO HOST] / [TO DEVICE], [AUX IN], DC IN | |
Nguồn điện | 9 W | |
Phụ kiện | AC adaptor (PA-150 hoặc loại tương đương do Yamaha khuyến nghị), Sách Hướng Dẫn Người Sử Dụng, CD-ROM Hướng dẫn Sử Dụng Trực Tuyến x 1 (có chứa Hướng Dẫn Sử Dụng Tham Khảo, Hướng Dẫn Thông Số Bộ Tổng hợp, và Danh Sách Dữ Liệu), DVD-ROM x 1 (c1o phần mềm DAW) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)