Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
RX-A1030
Yamaha
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Tên sản phẩm | Ampli Yamaha RX-A1030 | |
Phần Ampli | Kênh | 7.2 |
Công suất đầu ra định mức (1kHz, 1ch driven) | 170 W (4ohms, 0.9% THD [European Model]) | |
Công suất đầu ra định mức (20Hz-20kHz, 2ch driven) | 110 W (8ohms, 0.06% THD) | |
Công suất Đầu ra Hiệu dụng Tối Đa (1kHz, 1ch driven) (JEITA) | 165 W (8ohms, 10% THD) | |
Công suất động mỗi kênh (8/6/4/2 ohms) | 135 / 165 / 210 / 280 W | |
Xử lý Âm Thanh Nổi | CINEMA DSP | Yes (3D) |
Chương trình DSP | 17 | |
Điều Chỉnh Mức Thoại | Yes | |
Chế độ Loa Ảo | Yes | |
Nâng Cao Lời Thoại | Yes (no presence speakers required) | |
SILENT CINEMA / CINEMA DSP Ảo | Yes | |
Dolby TrueHD | Yes | |
Dolby Digital Plus | Yes | |
Dolby Pro Logic IIx | Yes | |
DTS-HD Master Audio | Yes | |
Các đặc điểm audio | Pure Direct | Yes (with video on mode) |
Bộ cải thiện nhạc nén | Yes | |
Đo đa điểm YPAO | Yes (R.S.C) | |
DRC thích ứng (Kiểm soát dải động) | Yes | |
Cài đặt Âm lượng tối đa & Âm Lượng Ban đầu | Yes | |
A.R.T. Wedge | Yes | |
Công suất 2 ampli | Yes | |
Audio Delay | Yes (0-500 ms) | |
192kHz/24-bit DACs cho tất cả các kênh | Yes (ESS) | |
Các đặc điểm video | 4K Ultra HD Pass-through and upscaling | Yes |
HDMI 3D passthrough | Yes | |
Kênh phản hồi HDMI Audio | Yes | |
Nâng cấp độ phân giải HDMI | Yes (Analogue to HDMI / HDMI to HDMI) | |
Deep Color/x.v.Color/24Hz Refresh Rate /Auto Lip-Sync | Yes | |
Kết nối | Ngõ ra/Ngõ vào HDMI | 8 (front 1) / 2 (assignable for zone) |
HDMI CEC | Yes (SCENE, Device Control) | |
Hỗ trợ MHL | Yes | |
Ngõ vào USB | iPod / iPhone / iPad, USB Memory, Portable Audio Player | |
Cổng mạng | Yes | |
AirPlay | Yes | |
Ngõ vào AV trước | HDMI (MHL support) / USB / Analogue Audio / Optical / Composite | |
Cổng ra DC | Yes | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Quang | 4 (front 1) / 1 | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Đồng trục | 3 / 0 | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio Analog | 10 (front 1) / 1 | |
Ngõ vào Phono | Yes | |
Ngõ vào/Ngõ ra Component Video | 04-Jan | |
Ngõ ra/Ngõ vào S-Video | 04-Jan | |
Ngõ vào/Ngõ ra Composite Video | 5 (front 1) / 1 | |
Ngõ vào Đa Kênh | 8ch | |
Preout | 7.2ch | |
Ngõ ra Tai Nghe | 1 | |
Phần bộ dò đài | Bộ dò đài FM/AM | Yes |
Giao diện người dùng | Hiển thị màn hình | Graphical User Interface |
SCENE | SCENE PLUS (12 sets) | |
Kiểm soát Ứng dụng | Yes (iPhone / iPad / Android phone / tablet) | |
Kiểm soát Trình Duyệt Web | Yes | |
Bộ Điều Khiển Từ Xa | Yes (Learning*) *Preset remote unit in some areas | |
Kiểm Soát Vùng | Ngõ ra Audio Vùng 2 | Preout / HDMI |
Powered Zone | Zone 2 | |
Ngõ ra Vùng Video | HDMI / Component / S-Video / Composite | |
Vùng HDMI | Yes (HDMI Zone Switching) | |
Ngõ ra vùng B | HDMI | |
Giao diện RS-232C | Yes | |
Ngõ ra Trigger +12V | 2 | |
Ngõ vào/Ngõ ra IR (từ xa) | 01-Jan | |
Chế độ Party | Yes | |
Tổng quan | Tiêu Thụ Điện Dự Phòng (chỉ IR) | ≤0.3W (typical) |
Chế độ Dự Phòng Điện Tự Động | Yes | |
Chế độ ECO | Yes | |
Kích thước (W x H x D) | 435 x 182 x 432 mm; 17-1/8” x 7-1/8” x 17” | |
Trọng lượng | 15.1 kg; 33.3 lbs. |
Ampli Yamaha RX-A1030 7.2-channel Network AV Receiver có đặc điểm thiết kế âm thanh cấp độ cao với ESS DAC mới và Anti -Resonance Technology Wedge. HDMI Zone Switching và các chức năng tùy biến hệ thống linh hoạt khác. Các đặc điểm chính khác của ampli Yamaha RX-A1030 bao gồm hỗ trợ MHL, hỗ trợ AV Controller App và HDMI với khả năng nâng cấp độ phân giải Ultra HD (4K) upscaling.
Tất cả các bộ phận của AVENTAGE có đặc trưng là cùng có thiết kế kiểu dáng đẹp, rõ ràng có bảng nhôm phía trước tinh tế và có các nút cảm ứng chọn/ núm chỉnh âm lượng mềm mại. Bảng nhôm phía trước được sử dụng để bảo vệ hệ thống mạch nhạy cảm khỏi tiếng ồn bên ngoài và bức xạ điện tử do công tắc đèn mờ, đèn huỳnh quang, màn hình video,... phát ra. Điều này đảm bảo hiệu quả âm thanh tối ưu trong phạm vi môi trường lắp đặt lớn nhất.
Mỗi bộ phận trong ampli công suất Yamaha RX-A1030 đều ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh. Đối với các model AVENTAGE, cần thêm thời gian để tìm kiếm (hoặc phát triển) các bộ phận chính xác cần thiết để đạt được hiệu quả cao nhất có thể. Thông qua quy trình thử nghiệm, các kỹ thuật viên âm thanh đã ""điều chỉnh"" hiệu quả âm thanh của bộ thu.
Hiện tại Âm Thanh Sân Khấu đang nhập khẩu và bán ra thị trường những dòng thiết bị âm thanh Yamaha với chất lượng tốt, đem đến cho người sử dụng sự tin tưởng tuyệt đối vào sản phẩm mà mình đã mua tại Âm Thanh Sân Khấu.
Tên sản phẩm | Ampli Yamaha RX-A1030 | |
Phần Ampli | Kênh | 7.2 |
Công suất đầu ra định mức (1kHz, 1ch driven) | 170 W (4ohms, 0.9% THD [European Model]) | |
Công suất đầu ra định mức (20Hz-20kHz, 2ch driven) | 110 W (8ohms, 0.06% THD) | |
Công suất Đầu ra Hiệu dụng Tối Đa (1kHz, 1ch driven) (JEITA) | 165 W (8ohms, 10% THD) | |
Công suất động mỗi kênh (8/6/4/2 ohms) | 135 / 165 / 210 / 280 W | |
Xử lý Âm Thanh Nổi | CINEMA DSP | Yes (3D) |
Chương trình DSP | 17 | |
Điều Chỉnh Mức Thoại | Yes | |
Chế độ Loa Ảo | Yes | |
Nâng Cao Lời Thoại | Yes (no presence speakers required) | |
SILENT CINEMA / CINEMA DSP Ảo | Yes | |
Dolby TrueHD | Yes | |
Dolby Digital Plus | Yes | |
Dolby Pro Logic IIx | Yes | |
DTS-HD Master Audio | Yes | |
Các đặc điểm audio | Pure Direct | Yes (with video on mode) |
Bộ cải thiện nhạc nén | Yes | |
Đo đa điểm YPAO | Yes (R.S.C) | |
DRC thích ứng (Kiểm soát dải động) | Yes | |
Cài đặt Âm lượng tối đa & Âm Lượng Ban đầu | Yes | |
A.R.T. Wedge | Yes | |
Công suất 2 ampli | Yes | |
Audio Delay | Yes (0-500 ms) | |
192kHz/24-bit DACs cho tất cả các kênh | Yes (ESS) | |
Các đặc điểm video | 4K Ultra HD Pass-through and upscaling | Yes |
HDMI 3D passthrough | Yes | |
Kênh phản hồi HDMI Audio | Yes | |
Nâng cấp độ phân giải HDMI | Yes (Analogue to HDMI / HDMI to HDMI) | |
Deep Color/x.v.Color/24Hz Refresh Rate /Auto Lip-Sync | Yes | |
Kết nối | Ngõ ra/Ngõ vào HDMI | 8 (front 1) / 2 (assignable for zone) |
HDMI CEC | Yes (SCENE, Device Control) | |
Hỗ trợ MHL | Yes | |
Ngõ vào USB | iPod / iPhone / iPad, USB Memory, Portable Audio Player | |
Cổng mạng | Yes | |
AirPlay | Yes | |
Ngõ vào AV trước | HDMI (MHL support) / USB / Analogue Audio / Optical / Composite | |
Cổng ra DC | Yes | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Quang | 4 (front 1) / 1 | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Đồng trục | 3 / 0 | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio Analog | 10 (front 1) / 1 | |
Ngõ vào Phono | Yes | |
Ngõ vào/Ngõ ra Component Video | 04-Jan | |
Ngõ ra/Ngõ vào S-Video | 04-Jan | |
Ngõ vào/Ngõ ra Composite Video | 5 (front 1) / 1 | |
Ngõ vào Đa Kênh | 8ch | |
Preout | 7.2ch | |
Ngõ ra Tai Nghe | 1 | |
Phần bộ dò đài | Bộ dò đài FM/AM | Yes |
Giao diện người dùng | Hiển thị màn hình | Graphical User Interface |
SCENE | SCENE PLUS (12 sets) | |
Kiểm soát Ứng dụng | Yes (iPhone / iPad / Android phone / tablet) | |
Kiểm soát Trình Duyệt Web | Yes | |
Bộ Điều Khiển Từ Xa | Yes (Learning*) *Preset remote unit in some areas | |
Kiểm Soát Vùng | Ngõ ra Audio Vùng 2 | Preout / HDMI |
Powered Zone | Zone 2 | |
Ngõ ra Vùng Video | HDMI / Component / S-Video / Composite | |
Vùng HDMI | Yes (HDMI Zone Switching) | |
Ngõ ra vùng B | HDMI | |
Giao diện RS-232C | Yes | |
Ngõ ra Trigger +12V | 2 | |
Ngõ vào/Ngõ ra IR (từ xa) | 01-Jan | |
Chế độ Party | Yes | |
Tổng quan | Tiêu Thụ Điện Dự Phòng (chỉ IR) | ≤0.3W (typical) |
Chế độ Dự Phòng Điện Tự Động | Yes | |
Chế độ ECO | Yes | |
Kích thước (W x H x D) | 435 x 182 x 432 mm; 17-1/8” x 7-1/8” x 17” | |
Trọng lượng | 15.1 kg; 33.3 lbs. |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
>> Một số sản phẩm thiết bị âm thanh Yamaha cùng chức năng giá rẻ hơn: Ampli Yamaha RX-A830
>> Có thể bạn quan tâm đến: Dàn âm thanh sân khấu Yamaha chuyên nghiệp nhất hiện nay
Tên sản phẩm | Ampli Yamaha RX-A1030 | |
Phần Ampli | Kênh | 7.2 |
Công suất đầu ra định mức (1kHz, 1ch driven) | 170 W (4ohms, 0.9% THD [European Model]) | |
Công suất đầu ra định mức (20Hz-20kHz, 2ch driven) | 110 W (8ohms, 0.06% THD) | |
Công suất Đầu ra Hiệu dụng Tối Đa (1kHz, 1ch driven) (JEITA) | 165 W (8ohms, 10% THD) | |
Công suất động mỗi kênh (8/6/4/2 ohms) | 135 / 165 / 210 / 280 W | |
Xử lý Âm Thanh Nổi | CINEMA DSP | Yes (3D) |
Chương trình DSP | 17 | |
Điều Chỉnh Mức Thoại | Yes | |
Chế độ Loa Ảo | Yes | |
Nâng Cao Lời Thoại | Yes (no presence speakers required) | |
SILENT CINEMA / CINEMA DSP Ảo | Yes | |
Dolby TrueHD | Yes | |
Dolby Digital Plus | Yes | |
Dolby Pro Logic IIx | Yes | |
DTS-HD Master Audio | Yes | |
Các đặc điểm audio | Pure Direct | Yes (with video on mode) |
Bộ cải thiện nhạc nén | Yes | |
Đo đa điểm YPAO | Yes (R.S.C) | |
DRC thích ứng (Kiểm soát dải động) | Yes | |
Cài đặt Âm lượng tối đa & Âm Lượng Ban đầu | Yes | |
A.R.T. Wedge | Yes | |
Công suất 2 ampli | Yes | |
Audio Delay | Yes (0-500 ms) | |
192kHz/24-bit DACs cho tất cả các kênh | Yes (ESS) | |
Các đặc điểm video | 4K Ultra HD Pass-through and upscaling | Yes |
HDMI 3D passthrough | Yes | |
Kênh phản hồi HDMI Audio | Yes | |
Nâng cấp độ phân giải HDMI | Yes (Analogue to HDMI / HDMI to HDMI) | |
Deep Color/x.v.Color/24Hz Refresh Rate /Auto Lip-Sync | Yes | |
Kết nối | Ngõ ra/Ngõ vào HDMI | 8 (front 1) / 2 (assignable for zone) |
HDMI CEC | Yes (SCENE, Device Control) | |
Hỗ trợ MHL | Yes | |
Ngõ vào USB | iPod / iPhone / iPad, USB Memory, Portable Audio Player | |
Cổng mạng | Yes | |
AirPlay | Yes | |
Ngõ vào AV trước | HDMI (MHL support) / USB / Analogue Audio / Optical / Composite | |
Cổng ra DC | Yes | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Quang | 4 (front 1) / 1 | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Đồng trục | 3 / 0 | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio Analog | 10 (front 1) / 1 | |
Ngõ vào Phono | Yes | |
Ngõ vào/Ngõ ra Component Video | 04-Jan | |
Ngõ ra/Ngõ vào S-Video | 04-Jan | |
Ngõ vào/Ngõ ra Composite Video | 5 (front 1) / 1 | |
Ngõ vào Đa Kênh | 8ch | |
Preout | 7.2ch | |
Ngõ ra Tai Nghe | 1 | |
Phần bộ dò đài | Bộ dò đài FM/AM | Yes |
Giao diện người dùng | Hiển thị màn hình | Graphical User Interface |
SCENE | SCENE PLUS (12 sets) | |
Kiểm soát Ứng dụng | Yes (iPhone / iPad / Android phone / tablet) | |
Kiểm soát Trình Duyệt Web | Yes | |
Bộ Điều Khiển Từ Xa | Yes (Learning*) *Preset remote unit in some areas | |
Kiểm Soát Vùng | Ngõ ra Audio Vùng 2 | Preout / HDMI |
Powered Zone | Zone 2 | |
Ngõ ra Vùng Video | HDMI / Component / S-Video / Composite | |
Vùng HDMI | Yes (HDMI Zone Switching) | |
Ngõ ra vùng B | HDMI | |
Giao diện RS-232C | Yes | |
Ngõ ra Trigger +12V | 2 | |
Ngõ vào/Ngõ ra IR (từ xa) | 01-Jan | |
Chế độ Party | Yes | |
Tổng quan | Tiêu Thụ Điện Dự Phòng (chỉ IR) | ≤0.3W (typical) |
Chế độ Dự Phòng Điện Tự Động | Yes | |
Chế độ ECO | Yes | |
Kích thước (W x H x D) | 435 x 182 x 432 mm; 17-1/8” x 7-1/8” x 17” | |
Trọng lượng | 15.1 kg; 33.3 lbs. |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)