Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
RX-V675
Yamaha
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Tên sản phẩm | RX-V675 | |
Phần Ampli | Kênh | 7.2 |
Công suất đầu ra định mức (1kHz, 1ch driven) | 150W (4ohms, 0.9% THD [European Model]) | |
Công suất đầu ra định mức (20Hz-20kHz, 2ch driven) | 90W (8ohms, 0.09% THD) | |
Công suất Đầu ra Hiệu dụng Tối Đa (1kHz, 1ch driven) (JEITA) | 150W (8ohms, 10% THD) | |
Công suất động mỗi kênh (8/6/4/2 ohms) | 130/170/200/240W | |
Xử lý Âm Thanh Nổi | CINEMA DSP | Yes (3D) |
Chương trình DSP | 17 | |
Điều Chỉnh Mức Thoại | Yes | |
Chế độ Loa Ảo | Yes | |
Nâng Cao Lời Thoại | Yes (no presence speakers required) | |
SILENT CINEMA / CINEMA DSP Ảo | Yes | |
Dolby TrueHD | Yes | |
Dolby Digital Plus | Yes | |
Dolby Pro Logic IIx | Yes | |
DTS-HD Master Audio | Yes | |
Các đặc điểm audio | Pure Direct | Yes (with video on mode) |
Bộ cải thiện nhạc nén | Yes | |
Tối ưu hóa âm thanh YPAO | Yes (R.S.C) | |
DRC thích ứng (Kiểm soát dải động) | Yes | |
Cài đặt Âm lượng tối đa & Âm Lượng Ban đầu | Yes | |
Công suất 2 ampli | Yes | |
Audio Delay | Yes (0-500 ms) | |
192kHz/24-bit DACs cho tất cả các kênh | Yes (Burr-Brown) | |
Các đặc điểm video | 4K Ultra HD Pass-through and upscaling | Yes |
HDMI 3D passthrough | Yes | |
Kênh phản hồi HDMI Audio | Yes | |
Nâng cấp độ phân giải HDMI | Yes (Analogue to HDMI / HDMI to HDMI) | |
Deep Color/x.v.Color/24Hz Refresh Rate /Auto Lip-Sync | Yes | |
Kết nối | Ngõ ra/Ngõ vào HDM | 6 (front 1) / 1 |
HDMI CEC | Yes (SCENE, Device Control) | |
Hỗ trợ MHL | Yes | |
Ngõ vào USB | iPod/iPhone/iPad, USB Memory, Portable Audio Player | |
Cổng mạng | Yes | |
AirPlay | Yes | |
Ngõ vào AV trước | HDMI (MHL support)/USB/Composite | |
Cổng ra DC | Yes | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Quang | 2 / 0 | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Đồng trục | 2 / 0 | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio Analog | 04-Jan | |
Ngõ vào/Ngõ ra Component Video | 02-Jan | |
Ngõ vào/Ngõ ra Composite Video | 5 (front 1) / 1 | |
Preout | SW (2 x mono) | |
Ngõ ra Tai Nghe | 1 | |
Phần bộ dò đài | Bộ dò đài FM/AM | Yes |
Giao diện người dùng | Hiển thị màn hình | Graphical User Interface |
SCENE | SCENE (4 sets) | |
Kiểm soát Ứng dụng | Yes (iPhone/iPad/Android phone/tablet) | |
Kiểm soát Trình Duyệt Web | Yes | |
Bộ Điều Khiển Từ Xa | Yes (Preset, Learning) | |
Kiểm Soát Vùng | Ngõ ra Audio Vùng 2 | Line output |
Powered Zone | Zone 2 | |
Ngõ ra Trigger +12V | 1 | |
Ngõ vào/Ngõ ra IR (từ xa) | 01-Jan | |
Tổng quan | Tiêu Thụ Điện Dự Phòng (chỉ IR) | ≤0.15W |
Chế độ Dự Phòng Điện Tự Động | Yes | |
Chế độ ECO | Yes | |
Kích thước (W x H x D) | 435 x 171 x 364 mm; 17-1/8” x 6-3/4” x 14-3/8” | |
Trọng lượng | 10 kg; 22.1 lbs. |
Receiver Yamaha RX-V675 đa năng và công suất cao với các đặc điểm bao gồm sự tương thích đa vùng, có thể nâng cấp độ phân giải 4K upscaling, hỗ trợ MHK và AirPlay, cùng với các cải tiển của Yamaha như Dialogue Lift, Dialogue Level Adjustment và YPAO R.S.C.
Dòng ampli công suất yamaha này tương thích với nhiều định dạng âm thanh chẳng hạn như Dolby True HD và DTS-HD Master Audio. Chúng tương thích với FLAC/WAV 192kHz playback. Bạn sẽ thưởng thức chất lượng âm thanh tuyệt vời từ Blu-ray Discs và các loại nguồn độ phân giải cao khác.
Cổng vào/ cổng ra HDMI của bộ thu AV hỗ trợ truyền qua hình ảnh video 4K. Sản phẩm cũng có thể tiến hành nâng cấp 4K để tăng hình ảnh có độ phân giải thấp lên độ phân giải cao. Điều này đảm bảo độ tương thích với các định dạng video có độ phân giải cao mới nhất.
Ở giải xen kẽ thông thường, các pixel ở những khu vực di chuyển được tự động thêm vào bởi các dải thấp và cao hơn. Điều này sẽ gây ra các mép lởm chởm như răng cưa ở các đường chéo. Giải xen kẽ thích ứng góc phát hiện ra hướng của dải và tự động thêm các pixel vào một cách tối ưu.
Tên sản phẩm | RX-V675 | |
Phần Ampli | Kênh | 7.2 |
Công suất đầu ra định mức (1kHz, 1ch driven) | 150W (4ohms, 0.9% THD [European Model]) | |
Công suất đầu ra định mức (20Hz-20kHz, 2ch driven) | 90W (8ohms, 0.09% THD) | |
Công suất Đầu ra Hiệu dụng Tối Đa (1kHz, 1ch driven) (JEITA) | 150W (8ohms, 10% THD) | |
Công suất động mỗi kênh (8/6/4/2 ohms) | 130/170/200/240W | |
Xử lý Âm Thanh Nổi | CINEMA DSP | Yes (3D) |
Chương trình DSP | 17 | |
Điều Chỉnh Mức Thoại | Yes | |
Chế độ Loa Ảo | Yes | |
Nâng Cao Lời Thoại | Yes (no presence speakers required) | |
SILENT CINEMA / CINEMA DSP Ảo | Yes | |
Dolby TrueHD | Yes | |
Dolby Digital Plus | Yes | |
Dolby Pro Logic IIx | Yes | |
DTS-HD Master Audio | Yes | |
Các đặc điểm audio | Pure Direct | Yes (with video on mode) |
Bộ cải thiện nhạc nén | Yes | |
Tối ưu hóa âm thanh YPAO | Yes (R.S.C) | |
DRC thích ứng (Kiểm soát dải động) | Yes | |
Cài đặt Âm lượng tối đa & Âm Lượng Ban đầu | Yes | |
Công suất 2 ampli | Yes | |
Audio Delay | Yes (0-500 ms) | |
192kHz/24-bit DACs cho tất cả các kênh | Yes (Burr-Brown) | |
Các đặc điểm video | 4K Ultra HD Pass-through and upscaling | Yes |
HDMI 3D passthrough | Yes | |
Kênh phản hồi HDMI Audio | Yes | |
Nâng cấp độ phân giải HDMI | Yes (Analogue to HDMI / HDMI to HDMI) | |
Deep Color/x.v.Color/24Hz Refresh Rate /Auto Lip-Sync | Yes | |
Kết nối | Ngõ ra/Ngõ vào HDM | 6 (front 1) / 1 |
HDMI CEC | Yes (SCENE, Device Control) | |
Hỗ trợ MHL | Yes | |
Ngõ vào USB | iPod/iPhone/iPad, USB Memory, Portable Audio Player | |
Cổng mạng | Yes | |
AirPlay | Yes | |
Ngõ vào AV trước | HDMI (MHL support)/USB/Composite | |
Cổng ra DC | Yes | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Quang | 2 / 0 | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Đồng trục | 2 / 0 | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio Analog | 04-Jan | |
Ngõ vào/Ngõ ra Component Video | 02-Jan | |
Ngõ vào/Ngõ ra Composite Video | 5 (front 1) / 1 | |
Preout | SW (2 x mono) | |
Ngõ ra Tai Nghe | 1 | |
Phần bộ dò đài | Bộ dò đài FM/AM | Yes |
Giao diện người dùng | Hiển thị màn hình | Graphical User Interface |
SCENE | SCENE (4 sets) | |
Kiểm soát Ứng dụng | Yes (iPhone/iPad/Android phone/tablet) | |
Kiểm soát Trình Duyệt Web | Yes | |
Bộ Điều Khiển Từ Xa | Yes (Preset, Learning) | |
Kiểm Soát Vùng | Ngõ ra Audio Vùng 2 | Line output |
Powered Zone | Zone 2 | |
Ngõ ra Trigger +12V | 1 | |
Ngõ vào/Ngõ ra IR (từ xa) | 01-Jan | |
Tổng quan | Tiêu Thụ Điện Dự Phòng (chỉ IR) | ≤0.15W |
Chế độ Dự Phòng Điện Tự Động | Yes | |
Chế độ ECO | Yes | |
Kích thước (W x H x D) | 435 x 171 x 364 mm; 17-1/8” x 6-3/4” x 14-3/8” | |
Trọng lượng | 10 kg; 22.1 lbs. |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
>> Một số sản phẩm thiết bị âm thanh Yamaha cùng chức năng giá rẻ hơn: Receiver Yamaha RX-V775
>> Có thể bạn quan tâm đến: Dàn âm thanh sân khấu Yamaha chuyên nghiệp nhất hiện nay
Tên sản phẩm | RX-V675 | |
Phần Ampli | Kênh | 7.2 |
Công suất đầu ra định mức (1kHz, 1ch driven) | 150W (4ohms, 0.9% THD [European Model]) | |
Công suất đầu ra định mức (20Hz-20kHz, 2ch driven) | 90W (8ohms, 0.09% THD) | |
Công suất Đầu ra Hiệu dụng Tối Đa (1kHz, 1ch driven) (JEITA) | 150W (8ohms, 10% THD) | |
Công suất động mỗi kênh (8/6/4/2 ohms) | 130/170/200/240W | |
Xử lý Âm Thanh Nổi | CINEMA DSP | Yes (3D) |
Chương trình DSP | 17 | |
Điều Chỉnh Mức Thoại | Yes | |
Chế độ Loa Ảo | Yes | |
Nâng Cao Lời Thoại | Yes (no presence speakers required) | |
SILENT CINEMA / CINEMA DSP Ảo | Yes | |
Dolby TrueHD | Yes | |
Dolby Digital Plus | Yes | |
Dolby Pro Logic IIx | Yes | |
DTS-HD Master Audio | Yes | |
Các đặc điểm audio | Pure Direct | Yes (with video on mode) |
Bộ cải thiện nhạc nén | Yes | |
Tối ưu hóa âm thanh YPAO | Yes (R.S.C) | |
DRC thích ứng (Kiểm soát dải động) | Yes | |
Cài đặt Âm lượng tối đa & Âm Lượng Ban đầu | Yes | |
Công suất 2 ampli | Yes | |
Audio Delay | Yes (0-500 ms) | |
192kHz/24-bit DACs cho tất cả các kênh | Yes (Burr-Brown) | |
Các đặc điểm video | 4K Ultra HD Pass-through and upscaling | Yes |
HDMI 3D passthrough | Yes | |
Kênh phản hồi HDMI Audio | Yes | |
Nâng cấp độ phân giải HDMI | Yes (Analogue to HDMI / HDMI to HDMI) | |
Deep Color/x.v.Color/24Hz Refresh Rate /Auto Lip-Sync | Yes | |
Kết nối | Ngõ ra/Ngõ vào HDM | 6 (front 1) / 1 |
HDMI CEC | Yes (SCENE, Device Control) | |
Hỗ trợ MHL | Yes | |
Ngõ vào USB | iPod/iPhone/iPad, USB Memory, Portable Audio Player | |
Cổng mạng | Yes | |
AirPlay | Yes | |
Ngõ vào AV trước | HDMI (MHL support)/USB/Composite | |
Cổng ra DC | Yes | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Quang | 2 / 0 | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Đồng trục | 2 / 0 | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio Analog | 04-Jan | |
Ngõ vào/Ngõ ra Component Video | 02-Jan | |
Ngõ vào/Ngõ ra Composite Video | 5 (front 1) / 1 | |
Preout | SW (2 x mono) | |
Ngõ ra Tai Nghe | 1 | |
Phần bộ dò đài | Bộ dò đài FM/AM | Yes |
Giao diện người dùng | Hiển thị màn hình | Graphical User Interface |
SCENE | SCENE (4 sets) | |
Kiểm soát Ứng dụng | Yes (iPhone/iPad/Android phone/tablet) | |
Kiểm soát Trình Duyệt Web | Yes | |
Bộ Điều Khiển Từ Xa | Yes (Preset, Learning) | |
Kiểm Soát Vùng | Ngõ ra Audio Vùng 2 | Line output |
Powered Zone | Zone 2 | |
Ngõ ra Trigger +12V | 1 | |
Ngõ vào/Ngõ ra IR (từ xa) | 01-Jan | |
Tổng quan | Tiêu Thụ Điện Dự Phòng (chỉ IR) | ≤0.15W |
Chế độ Dự Phòng Điện Tự Động | Yes | |
Chế độ ECO | Yes | |
Kích thước (W x H x D) | 435 x 171 x 364 mm; 17-1/8” x 6-3/4” x 14-3/8” | |
Trọng lượng | 10 kg; 22.1 lbs. |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)