Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
CVP-609GP
Yamaha
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1,435 mm (56-1/2") |
Chiều cao | 913 mm (35-15/16") | |
Chiều sâu | 1150 mm (45-1/4") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 109 kg (240 lbs., 5 oz) |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | NWX (Natural Wood X) keyboard with synthetic ivory keytops (wood is used for the white keys), escapement | |
Touch Sensitivity | Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed | |
Búa phân cấp 88 phím | Yes | |
Counterweight | Yes | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Yes | |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play / Pause, Style Start / Stop, Volume, etc. | |
Pedal vang âm Hồi đáp GP | Yes | |
Hiển thị | Loại | TFT Color LCD |
Kích cỡ | 8.5 inch (800 x 480 dots WVGA ) | |
LCD Brightness | Yes | |
Màn hình cảm ứng | Yes | |
Màu sắc | Yes | |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Chức năng xem chữ | Yes | |
Ngôn ngữ | English, Japanese, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English only |
Tủ đàn | ||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Folding |
Giá để bản nhạc | Yes | |
Clip Nhạc | Yes | |
Giọng | ||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Mẫu Key-off | Yes | |
Nhả Âm Êm ái | Yes | |
VRM | Yes | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1,270 Voices + 37 Drum / SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng | 13 VRM Voices, 22 Super Articulation2 Voices, 225 Super Articulation Voices, 54 Mega Voices, 67 Natural! Voices, 31 Sweet! Voices, 87 Cool! Voices, 131 Live! Voices, 30 Organ Flutes! Voices | |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Yes |
Tính tương thích | XG, GS (for Song playback), GM, GM2 | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 58 Preset + 3 User |
Thanh | 106 Preset + 3 User | |
Bộ nén Master | 5 Preset + 5 User | |
EQ Master | 5 Preset + 2 User | |
EQ Part | 27 Parts | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Stereophonic Optimizer | Yes | |
Biến tấu Chèn Vào | 322 Preset + 10 User | |
Biến tấu thay đổi | 322 Preset + 3 User | |
Hòa Âm Giọng | VH2: 44 Preset + 60 User | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 600 |
Tiết tấu đặc trưng | 30 Audio Styles, 473 Pro Styles, 52 Session Styles, 9 Free Play Styles, 36 Pianist Styles | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2,500 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format GE (Guitar Edition) | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 124 |
Thu âm | Số lượng track | 16 |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB / Song | |
Chức năng thu âm | Yes | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Các chức năng | ||
Demo | Yes | |
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Đèn hướng dẫn | Yes | |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
Buồng Piano | Yes | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | WAV, MP3 |
Thu âm | WAV, MP3 | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Yes |
Chuyển độ cao | Yes | |
Hủy giọng | Yes | |
Tổng hợp | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | Yes | |
Tinh chỉnh | Yes | |
Loại âm giai | 9 | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 6.3 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Drive | |
Kết nối | Tai nghe | x 2 |
Micro | Input Volume, Mic / Line In | |
MIDI | IN / OUT / THRU | |
AUX IN | Stereo mini | |
NGÕ RA PHỤ | L / L + R, R | |
Pedal PHỤ | Yes | |
RGB OUT | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes (x 2) | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | (30 W + 30 W + 20 W) x 2 + 40 W | |
Loa | (16 cm + 5 cm + 3 cm (dome)) x 2 + 20 cm [(6 - 5/16" + 1 - 15/16" + 1 - 3/16") x 2 + 7 - 7/8"] Spruce Cone Speaker, Twisted Flare Port | |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Yes | |
Nguồn điện | ||
Tiêu thụ điện | 55 W | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện | Owner's Manual, Data List, "50 Greats for the Piano" Music Book, My Yamaha Product User Registration, AC Power Cord, Bench (included or optional), USB Wireless LAN Adapter (may be included depending on your locale.) |
Ngoài bàn phím NW(Gỗ tự nhiên) với mặt bàn phím màu ngà voi tổng hợp, 88-key Linear Graded Hammers (Búa Phân Cấp Tuyến Tính 88 phím) tái sản sinh lượng duy nhất cho mỗi phím trong toàn bộ phím. GP Response Damper Pedal (Bàn đạp âm vang hồi đáp) cho bạn cùng cảm nhận kiểm soát giống như grand piano và động cơ âm thanh RGE cung cấp sự hồi âm khi chơi độc đáo và công suất cực kỳ ấn tượng cho phép bạn chơi như ý bạn.
Thiết kế âm thanh đã được tái hiện lại từ các model trước đó bao gồm loa siêu trầm bổ sụng mà trong suốt quá trình biểu diễn đồng diễn, âm nền thấp và trống bass được tái sinh lại với cường độ tốt hơn. Từ buổi biểu diễn âm thanh chuyên nghiệp đến việc đơn giản chỉ khám phá niềm vui âm nhạc cho lần đầu tiên, CVP-609GP có thể đáp ứng giấc mơ chơi đàn piano của bất kỳ ai.
Bằng cách phối hợp ba yếu tố chính là âm thanh, cảm giác và pedal trong một cây piano duy nhất, dòng CVP mang đến cho bạn cảm giác giống như đang chơi một chiếc đại dương cầm.
Với vỏ lớn, các đường cong mềm mại và một số điểm nhấn phong cách, bạn sẽ phải nín thở khi nhìn thấy cây CVP-609GP vì vẻ ngoài giống một cây đại dương cầm thực thụ.
Hiện tại Âm Thanh Sân Khấu đang nhập khẩu và bán ra thị trường những dòng thiết bị âm thanh Yamaha với chất lượng tốt, đem đến cho người sử dụng sự tin tưởng tuyệt đối vào sản phẩm mà mình đã mua tại Âm Thanh Sân Khấu.
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1,435 mm (56-1/2") |
Chiều cao | 913 mm (35-15/16") | |
Chiều sâu | 1150 mm (45-1/4") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 109 kg (240 lbs., 5 oz) |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | NWX (Natural Wood X) keyboard with synthetic ivory keytops (wood is used for the white keys), escapement | |
Touch Sensitivity | Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed | |
Búa phân cấp 88 phím | Yes | |
Counterweight | Yes | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Yes | |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play / Pause, Style Start / Stop, Volume, etc. | |
Pedal vang âm Hồi đáp GP | Yes | |
Hiển thị | Loại | TFT Color LCD |
Kích cỡ | 8.5 inch (800 x 480 dots WVGA ) | |
LCD Brightness | Yes | |
Màn hình cảm ứng | Yes | |
Màu sắc | Yes | |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Chức năng xem chữ | Yes | |
Ngôn ngữ | English, Japanese, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English only |
Tủ đàn | ||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Folding |
Giá để bản nhạc | Yes | |
Clip Nhạc | Yes | |
Giọng | ||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Mẫu Key-off | Yes | |
Nhả Âm Êm ái | Yes | |
VRM | Yes | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1,270 Voices + 37 Drum / SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng | 13 VRM Voices, 22 Super Articulation2 Voices, 225 Super Articulation Voices, 54 Mega Voices, 67 Natural! Voices, 31 Sweet! Voices, 87 Cool! Voices, 131 Live! Voices, 30 Organ Flutes! Voices | |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Yes |
Tính tương thích | XG, GS (for Song playback), GM, GM2 | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 58 Preset + 3 User |
Thanh | 106 Preset + 3 User | |
Bộ nén Master | 5 Preset + 5 User | |
EQ Master | 5 Preset + 2 User | |
EQ Part | 27 Parts | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Stereophonic Optimizer | Yes | |
Biến tấu Chèn Vào | 322 Preset + 10 User | |
Biến tấu thay đổi | 322 Preset + 3 User | |
Hòa Âm Giọng | VH2: 44 Preset + 60 User | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 600 |
Tiết tấu đặc trưng | 30 Audio Styles, 473 Pro Styles, 52 Session Styles, 9 Free Play Styles, 36 Pianist Styles | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2,500 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format GE (Guitar Edition) | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 124 |
Thu âm | Số lượng track | 16 |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB / Song | |
Chức năng thu âm | Yes | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Các chức năng | ||
Demo | Yes | |
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Đèn hướng dẫn | Yes | |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
Buồng Piano | Yes | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | WAV, MP3 |
Thu âm | WAV, MP3 | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Yes |
Chuyển độ cao | Yes | |
Hủy giọng | Yes | |
Tổng hợp | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | Yes | |
Tinh chỉnh | Yes | |
Loại âm giai | 9 | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 6.3 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Drive | |
Kết nối | Tai nghe | x 2 |
Micro | Input Volume, Mic / Line In | |
MIDI | IN / OUT / THRU | |
AUX IN | Stereo mini | |
NGÕ RA PHỤ | L / L + R, R | |
Pedal PHỤ | Yes | |
RGB OUT | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes (x 2) | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | (30 W + 30 W + 20 W) x 2 + 40 W | |
Loa | (16 cm + 5 cm + 3 cm (dome)) x 2 + 20 cm [(6 - 5/16" + 1 - 15/16" + 1 - 3/16") x 2 + 7 - 7/8"] Spruce Cone Speaker, Twisted Flare Port | |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Yes | |
Nguồn điện | ||
Tiêu thụ điện | 55 W | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện | Owner's Manual, Data List, "50 Greats for the Piano" Music Book, My Yamaha Product User Registration, AC Power Cord, Bench (included or optional), USB Wireless LAN Adapter (may be included depending on your locale.) |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
>> Một số sản phẩm thiết bị âm thanh Yamaha cùng chức năng giá rẻ hơn: Đàn Piano kỹ thuật số CVP-609
>> Có thể bạn quan tâm đến: Cùng học trống với Yamaha DTX-450K và DTX-400K
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1,435 mm (56-1/2") |
Chiều cao | 913 mm (35-15/16") | |
Chiều sâu | 1150 mm (45-1/4") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 109 kg (240 lbs., 5 oz) |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | NWX (Natural Wood X) keyboard with synthetic ivory keytops (wood is used for the white keys), escapement | |
Touch Sensitivity | Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed | |
Búa phân cấp 88 phím | Yes | |
Counterweight | Yes | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Yes | |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play / Pause, Style Start / Stop, Volume, etc. | |
Pedal vang âm Hồi đáp GP | Yes | |
Hiển thị | Loại | TFT Color LCD |
Kích cỡ | 8.5 inch (800 x 480 dots WVGA ) | |
LCD Brightness | Yes | |
Màn hình cảm ứng | Yes | |
Màu sắc | Yes | |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Chức năng xem chữ | Yes | |
Ngôn ngữ | English, Japanese, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English only |
Tủ đàn | ||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Folding |
Giá để bản nhạc | Yes | |
Clip Nhạc | Yes | |
Giọng | ||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Mẫu Key-off | Yes | |
Nhả Âm Êm ái | Yes | |
VRM | Yes | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1,270 Voices + 37 Drum / SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng | 13 VRM Voices, 22 Super Articulation2 Voices, 225 Super Articulation Voices, 54 Mega Voices, 67 Natural! Voices, 31 Sweet! Voices, 87 Cool! Voices, 131 Live! Voices, 30 Organ Flutes! Voices | |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Yes |
Tính tương thích | XG, GS (for Song playback), GM, GM2 | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 58 Preset + 3 User |
Thanh | 106 Preset + 3 User | |
Bộ nén Master | 5 Preset + 5 User | |
EQ Master | 5 Preset + 2 User | |
EQ Part | 27 Parts | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Stereophonic Optimizer | Yes | |
Biến tấu Chèn Vào | 322 Preset + 10 User | |
Biến tấu thay đổi | 322 Preset + 3 User | |
Hòa Âm Giọng | VH2: 44 Preset + 60 User | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 600 |
Tiết tấu đặc trưng | 30 Audio Styles, 473 Pro Styles, 52 Session Styles, 9 Free Play Styles, 36 Pianist Styles | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2,500 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format GE (Guitar Edition) | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 124 |
Thu âm | Số lượng track | 16 |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB / Song | |
Chức năng thu âm | Yes | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Các chức năng | ||
Demo | Yes | |
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Đèn hướng dẫn | Yes | |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
Buồng Piano | Yes | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | WAV, MP3 |
Thu âm | WAV, MP3 | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Yes |
Chuyển độ cao | Yes | |
Hủy giọng | Yes | |
Tổng hợp | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | Yes | |
Tinh chỉnh | Yes | |
Loại âm giai | 9 | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 6.3 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Drive | |
Kết nối | Tai nghe | x 2 |
Micro | Input Volume, Mic / Line In | |
MIDI | IN / OUT / THRU | |
AUX IN | Stereo mini | |
NGÕ RA PHỤ | L / L + R, R | |
Pedal PHỤ | Yes | |
RGB OUT | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes (x 2) | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | (30 W + 30 W + 20 W) x 2 + 40 W | |
Loa | (16 cm + 5 cm + 3 cm (dome)) x 2 + 20 cm [(6 - 5/16" + 1 - 15/16" + 1 - 3/16") x 2 + 7 - 7/8"] Spruce Cone Speaker, Twisted Flare Port | |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Yes | |
Nguồn điện | ||
Tiêu thụ điện | 55 W | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện | Owner's Manual, Data List, "50 Greats for the Piano" Music Book, My Yamaha Product User Registration, AC Power Cord, Bench (included or optional), USB Wireless LAN Adapter (may be included depending on your locale.) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)