Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
MOTIF XF7
Yamaha
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Keyboards | |
MOTIF XF8 | - |
MOTIF XF7 | 76 keys, FSX Keyboard (Initial Touch/Aftertouch) |
MOTIF XF6 | - |
Tone Generator block | |
Tone Generator | AWM2, with Expanded Articulation |
Polyphony | 128 notes |
Multi Timbral Capacity | 16 Parts (internal), Audio Input Parts (A/D, FW*) *1 stereo Part |
Wave | 741 MB (when converted to 16-bit linear format), 3,977 waveforms |
Voice | Preset: 1,024 Normal Voices + 64 Drum Kits GM: 128 Normal Voices + 1 Drum Kit User: 128 x 4 (Bank 1: original, Bank 2 – 4: selected and copied from Preset bank) + 32 Drum Kits (No. 1 – 8: original, No. 9 – 32: selected and copied from Preset bank) |
Performance | User: 128 x 4 (up to 4 Parts) |
Filter | 18 types |
Effect System | Reverb x 9 types, Chorus x 22 types, Insertion (A, B) x 53 types x 8 Parts (up to 16 units), Vocoder x 1 (uses both Insertion Effect A and B blocks), Master Effect x 9 types (Preset settings for parameters of each effect type are provided as templates; total 320) Master EQ (5 bands), Part EQ (3 bands, stereo) |
Sampling block | |
Samples | Up to 128 Waveforms (Multi Samples) Up to 256 Key Banks per Waveform Up to 512 Key Banks |
Sampling Sources | Analog input L/R, Stereo output (Resampling) FW (available when the FW16E has been installed) |
A/D Conversion | 24-bit, 64x oversampling |
D/A Conversion | 24-bit,128x oversampling |
Sample Data | - |
Sampling Frequency | 44.1kHz, 22.05kHz, 11.025kHz, 5.5125kHz (Stereo/Mono) Sampling Frequency via FW (when the FW16E has been installed): 44.1kHz (fixed) |
Sampling Memory | Internal SDRAM: 128M |
Sample Length | Mono: 32 MB Stereo: 64 MB |
Sampling Time | 44.1kHz: 6 min. 20 sec. 22.05kHz: 12 min. 40 sec. 11.025kHz: 25 min. 20 sec. 5.0125kHz: 55 min. 40 sec. *Mono/Stereo |
Sample Format | Original format, WAV, AIFF |
Sample Data Bits | 16 |
Sequencer block | |
Note Capacity | Approx. 130,000 notes |
Note Resolution | 480 ppq (parts per quarter note) |
Maximum Polyphony | 124 notes |
Tempo (BPM) | 5 – 300 |
Recording type | Real time replace Real time overdub (with the exception of the Pattern Chain) Real time punch in/out (Song only) |
Tracks | Pattern: 16 Phrase tracks Pattern Chain: Pattern track, Tempo track, Scene track Song: 16 sequence tracks (Loop on/off can be set for each track), Tempo track, Scene track |
Patterns | 64 Patterns (x 16 sections), Measures: 256 maximum Mixing Voices: 16 Voices per Pattern and up to 256 Voices for all Patterns Mixing Templates: 32 for all Songs and Patterns |
Phrases | User Phrases: 256 per Pattern |
Songs | 64 Songs Mixing Voices: 16 Voices per Song and up to 256 Voices for all Songs Mixing Templates: 32 for all Songs and Patterns |
Arpeggio | Preset: 7,881 types User: 256 types *MIDI Sync, MIDI transmit/receive channel, Velocity Limit, and Note Limit can be set. |
Scene Memory | 5 per Song |
Sequence Format | Original format, SMF format 0, 1 (Format 1 load only) |
Others | |
Master | User: 128 *8 Zones (Master keyboard settings), Assignable Knob/Slider settings, Program Change Table |
Sequence Software compatible with the Remote Control function | For Windows®: Cubase 4 – 5, SONAR 5.2 – 8 For Mac®: Cubase 4 – 5, Logic 7.2 – LogicStudio, Digital Performer 5.1 – 6 *Functions to be controlled differ depending on the software. |
Controllers | Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Ribbon Controller, Assignable Control Sliders x 8, Assignable Knobs x 8, Assignable Function buttons x 2, Data dial |
Display | 320 x 240 dot, 5.7 inch graphic color backlit LCD |
Connectors | OUTPUT L/MONO, R (standard phone jack) ASSIGNABLE OUTPUT L, R (standard phone jack) A/D INPUT L, R (standard phone jack) DIGITAL OUT PHONES (standard stereo phone jack) FOOT CONTROLLER 1, 2 FOOT SWITCH x 2 (SUSTAIN, ASSIGNABLE) MIDI IN/OUT/THRU USB (TO HOST, TO DEVICE) AC IN ETHERNET (100BASE-TX) IEEE1394 (available when the FW16E has been installed) |
Power Consumption | 30W |
Dimensions, Weight | MOTIF XF8: 1,439 (W) x 466 (D) x 6.6 (H) inches, 63.7 lbs MOTIF XF7: 1,252 (W) x 391 (D) x 4.8 (H) inches, 37.9 lbs MOTIF XF6: 1,045 (W) x 391 (D) x 4.8 (H) inches, 33.3 lbs |
Accessories | AC Power cord, Owner's Manual (this book), Owner's Manual CD-ROM (containing Reference Manual and Data List), DVD-ROM (containing DAW software) |
Ngay sau khi bản MOTIF ban đầu được tung ra vào năm 2001, sản phẩm này được công nhận là có âm thanh tốt nhất, bán chạy nhất và trạm làm việc âm nhạc được nhiều yêu cầu nhất trên thị trường. Theo thời gian, dòng sản phẩm này tiếp tục được cải tiến và cải thiện các ấn tượng và chức năng của nó.
Đồng thời, cộng đồng người sử dụng trực tuyến, người lập trình âm thanh, người phát triển phần mềm và các chuyên gia hỗ trợ sản phẩm, đã mở rộng thành một sáng tạo ấn tượng trong cộng đồng sản xuất nhạc trực tuyến. MOTIF đã mang hơi thở cuộc sống mới vào các buổi trình diễn trực tiếp với âm thanh ấn tượng và điều khiển trực quan.
Trong sự sáng tạo âm nhạc, MOTIF không chie mang lại khả năng tạo ra âm nhạc riêng của nó mà còn cung cấp một hệ thống để tích hợp các khả năng cho đa dạng các ứng dụng phần mềm. Và hiện nay, thế hệ tiếp theo "XF" đã xây dựng trên nền tảng di sản thừa hưởng từ nhiều năm qua của dòng sản phẩm MOTIF, và cung cấp sự đột phá với khả năng mở rộng bộ nhớ Flash và sẽ thiết lập một tiêu chuẩn mới cho vùng làm việc của bàn phím trong các năm tiếp theo.
Hiện tại Âm Thanh Sân Khấu đang nhập khẩu và bán ra thị trường những dòng thiết bị âm thanh Yamaha với chất lượng tốt, đem đến cho người sử dụng sự tin tưởng tuyệt đối vào sản phẩm mà mình đã mua tại Âm Thanh Sân Khấu.
Keyboards | |
MOTIF XF8 | - |
MOTIF XF7 | 76 keys, FSX Keyboard (Initial Touch/Aftertouch) |
MOTIF XF6 | - |
Tone Generator block | |
Tone Generator | AWM2, with Expanded Articulation |
Polyphony | 128 notes |
Multi Timbral Capacity | 16 Parts (internal), Audio Input Parts (A/D, FW*) *1 stereo Part |
Wave | 741 MB (when converted to 16-bit linear format), 3,977 waveforms |
Voice | Preset: 1,024 Normal Voices + 64 Drum Kits GM: 128 Normal Voices + 1 Drum Kit User: 128 x 4 (Bank 1: original, Bank 2 – 4: selected and copied from Preset bank) + 32 Drum Kits (No. 1 – 8: original, No. 9 – 32: selected and copied from Preset bank) |
Performance | User: 128 x 4 (up to 4 Parts) |
Filter | 18 types |
Effect System | Reverb x 9 types, Chorus x 22 types, Insertion (A, B) x 53 types x 8 Parts (up to 16 units), Vocoder x 1 (uses both Insertion Effect A and B blocks), Master Effect x 9 types (Preset settings for parameters of each effect type are provided as templates; total 320) Master EQ (5 bands), Part EQ (3 bands, stereo) |
Sampling block | |
Samples | Up to 128 Waveforms (Multi Samples) Up to 256 Key Banks per Waveform Up to 512 Key Banks |
Sampling Sources | Analog input L/R, Stereo output (Resampling) FW (available when the FW16E has been installed) |
A/D Conversion | 24-bit, 64x oversampling |
D/A Conversion | 24-bit,128x oversampling |
Sample Data | - |
Sampling Frequency | 44.1kHz, 22.05kHz, 11.025kHz, 5.5125kHz (Stereo/Mono) Sampling Frequency via FW (when the FW16E has been installed): 44.1kHz (fixed) |
Sampling Memory | Internal SDRAM: 128M |
Sample Length | Mono: 32 MB Stereo: 64 MB |
Sampling Time | 44.1kHz: 6 min. 20 sec. 22.05kHz: 12 min. 40 sec. 11.025kHz: 25 min. 20 sec. 5.0125kHz: 55 min. 40 sec. *Mono/Stereo |
Sample Format | Original format, WAV, AIFF |
Sample Data Bits | 16 |
Sequencer block | |
Note Capacity | Approx. 130,000 notes |
Note Resolution | 480 ppq (parts per quarter note) |
Maximum Polyphony | 124 notes |
Tempo (BPM) | 5 – 300 |
Recording type | Real time replace Real time overdub (with the exception of the Pattern Chain) Real time punch in/out (Song only) |
Tracks | Pattern: 16 Phrase tracks Pattern Chain: Pattern track, Tempo track, Scene track Song: 16 sequence tracks (Loop on/off can be set for each track), Tempo track, Scene track |
Patterns | 64 Patterns (x 16 sections), Measures: 256 maximum Mixing Voices: 16 Voices per Pattern and up to 256 Voices for all Patterns Mixing Templates: 32 for all Songs and Patterns |
Phrases | User Phrases: 256 per Pattern |
Songs | 64 Songs Mixing Voices: 16 Voices per Song and up to 256 Voices for all Songs Mixing Templates: 32 for all Songs and Patterns |
Arpeggio | Preset: 7,881 types User: 256 types *MIDI Sync, MIDI transmit/receive channel, Velocity Limit, and Note Limit can be set. |
Scene Memory | 5 per Song |
Sequence Format | Original format, SMF format 0, 1 (Format 1 load only) |
Others | |
Master | User: 128 *8 Zones (Master keyboard settings), Assignable Knob/Slider settings, Program Change Table |
Sequence Software compatible with the Remote Control function | For Windows®: Cubase 4 – 5, SONAR 5.2 – 8 For Mac®: Cubase 4 – 5, Logic 7.2 – LogicStudio, Digital Performer 5.1 – 6 *Functions to be controlled differ depending on the software. |
Controllers | Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Ribbon Controller, Assignable Control Sliders x 8, Assignable Knobs x 8, Assignable Function buttons x 2, Data dial |
Display | 320 x 240 dot, 5.7 inch graphic color backlit LCD |
Connectors | OUTPUT L/MONO, R (standard phone jack) ASSIGNABLE OUTPUT L, R (standard phone jack) A/D INPUT L, R (standard phone jack) DIGITAL OUT PHONES (standard stereo phone jack) FOOT CONTROLLER 1, 2 FOOT SWITCH x 2 (SUSTAIN, ASSIGNABLE) MIDI IN/OUT/THRU USB (TO HOST, TO DEVICE) AC IN ETHERNET (100BASE-TX) IEEE1394 (available when the FW16E has been installed) |
Power Consumption | 30W |
Dimensions, Weight | MOTIF XF8: 1,439 (W) x 466 (D) x 6.6 (H) inches, 63.7 lbs MOTIF XF7: 1,252 (W) x 391 (D) x 4.8 (H) inches, 37.9 lbs MOTIF XF6: 1,045 (W) x 391 (D) x 4.8 (H) inches, 33.3 lbs |
Accessories | AC Power cord, Owner's Manual (this book), Owner's Manual CD-ROM (containing Reference Manual and Data List), DVD-ROM (containing DAW software) |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
>> Một số sản phẩm thiết bị âm thanh Yamaha cùng chức năng giá rẻ hơn: Đàn Piano kỹ thuật số CVP-609
>> Có thể bạn quan tâm đến: Cùng học trống với Yamaha DTX-450K và DTX-400K
Keyboards | |
MOTIF XF8 | - |
MOTIF XF7 | 76 keys, FSX Keyboard (Initial Touch/Aftertouch) |
MOTIF XF6 | - |
Tone Generator block | |
Tone Generator | AWM2, with Expanded Articulation |
Polyphony | 128 notes |
Multi Timbral Capacity | 16 Parts (internal), Audio Input Parts (A/D, FW*) *1 stereo Part |
Wave | 741 MB (when converted to 16-bit linear format), 3,977 waveforms |
Voice | Preset: 1,024 Normal Voices + 64 Drum Kits GM: 128 Normal Voices + 1 Drum Kit User: 128 x 4 (Bank 1: original, Bank 2 – 4: selected and copied from Preset bank) + 32 Drum Kits (No. 1 – 8: original, No. 9 – 32: selected and copied from Preset bank) |
Performance | User: 128 x 4 (up to 4 Parts) |
Filter | 18 types |
Effect System | Reverb x 9 types, Chorus x 22 types, Insertion (A, B) x 53 types x 8 Parts (up to 16 units), Vocoder x 1 (uses both Insertion Effect A and B blocks), Master Effect x 9 types (Preset settings for parameters of each effect type are provided as templates; total 320) Master EQ (5 bands), Part EQ (3 bands, stereo) |
Sampling block | |
Samples | Up to 128 Waveforms (Multi Samples) Up to 256 Key Banks per Waveform Up to 512 Key Banks |
Sampling Sources | Analog input L/R, Stereo output (Resampling) FW (available when the FW16E has been installed) |
A/D Conversion | 24-bit, 64x oversampling |
D/A Conversion | 24-bit,128x oversampling |
Sample Data | - |
Sampling Frequency | 44.1kHz, 22.05kHz, 11.025kHz, 5.5125kHz (Stereo/Mono) Sampling Frequency via FW (when the FW16E has been installed): 44.1kHz (fixed) |
Sampling Memory | Internal SDRAM: 128M |
Sample Length | Mono: 32 MB Stereo: 64 MB |
Sampling Time | 44.1kHz: 6 min. 20 sec. 22.05kHz: 12 min. 40 sec. 11.025kHz: 25 min. 20 sec. 5.0125kHz: 55 min. 40 sec. *Mono/Stereo |
Sample Format | Original format, WAV, AIFF |
Sample Data Bits | 16 |
Sequencer block | |
Note Capacity | Approx. 130,000 notes |
Note Resolution | 480 ppq (parts per quarter note) |
Maximum Polyphony | 124 notes |
Tempo (BPM) | 5 – 300 |
Recording type | Real time replace Real time overdub (with the exception of the Pattern Chain) Real time punch in/out (Song only) |
Tracks | Pattern: 16 Phrase tracks Pattern Chain: Pattern track, Tempo track, Scene track Song: 16 sequence tracks (Loop on/off can be set for each track), Tempo track, Scene track |
Patterns | 64 Patterns (x 16 sections), Measures: 256 maximum Mixing Voices: 16 Voices per Pattern and up to 256 Voices for all Patterns Mixing Templates: 32 for all Songs and Patterns |
Phrases | User Phrases: 256 per Pattern |
Songs | 64 Songs Mixing Voices: 16 Voices per Song and up to 256 Voices for all Songs Mixing Templates: 32 for all Songs and Patterns |
Arpeggio | Preset: 7,881 types User: 256 types *MIDI Sync, MIDI transmit/receive channel, Velocity Limit, and Note Limit can be set. |
Scene Memory | 5 per Song |
Sequence Format | Original format, SMF format 0, 1 (Format 1 load only) |
Others | |
Master | User: 128 *8 Zones (Master keyboard settings), Assignable Knob/Slider settings, Program Change Table |
Sequence Software compatible with the Remote Control function | For Windows®: Cubase 4 – 5, SONAR 5.2 – 8 For Mac®: Cubase 4 – 5, Logic 7.2 – LogicStudio, Digital Performer 5.1 – 6 *Functions to be controlled differ depending on the software. |
Controllers | Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Ribbon Controller, Assignable Control Sliders x 8, Assignable Knobs x 8, Assignable Function buttons x 2, Data dial |
Display | 320 x 240 dot, 5.7 inch graphic color backlit LCD |
Connectors | OUTPUT L/MONO, R (standard phone jack) ASSIGNABLE OUTPUT L, R (standard phone jack) A/D INPUT L, R (standard phone jack) DIGITAL OUT PHONES (standard stereo phone jack) FOOT CONTROLLER 1, 2 FOOT SWITCH x 2 (SUSTAIN, ASSIGNABLE) MIDI IN/OUT/THRU USB (TO HOST, TO DEVICE) AC IN ETHERNET (100BASE-TX) IEEE1394 (available when the FW16E has been installed) |
Power Consumption | 30W |
Dimensions, Weight | MOTIF XF8: 1,439 (W) x 466 (D) x 6.6 (H) inches, 63.7 lbs MOTIF XF7: 1,252 (W) x 391 (D) x 4.8 (H) inches, 37.9 lbs MOTIF XF6: 1,045 (W) x 391 (D) x 4.8 (H) inches, 33.3 lbs |
Accessories | AC Power cord, Owner's Manual (this book), Owner's Manual CD-ROM (containing Reference Manual and Data List), DVD-ROM (containing DAW software) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)